BỘ CÔNG THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THƯƠNG
MẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV ĐẠT HỌC BỔNG HỌC
KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
CAO ĐẲNG KHÓA 13, 14 |
|
|
TT |
Mã số HSSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Học tập |
Rèn luyện |
Xếp loại
HB |
Ghi chú |
|
TBC |
Xếp
loại |
Điểm |
Loại |
|
1 |
136340302102 |
Phạm
Thị Ngọc |
Anh |
20/11/2000 |
13KD11.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
2 |
136340302121 |
Phùng Thị |
Nhung |
17/06/2001 |
13KD11.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
3 |
136340302211 |
Ninh Thị |
Hậu |
30/06/2000 |
13KD11.2 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
4 |
136220202132 |
Lê Thị
Thu |
Quý |
08/04/1998 |
13TM2.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
5 |
136340404114 |
Trần
Thị Thu |
Hiền |
21/04/2001 |
13QT13.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
98 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
6 |
136340404230 |
Nguyễn
Phước |
Tăng |
22/06/2001 |
13QT13.2 |
4,00 |
Xuất
sắc |
98 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
7 |
136340404205 |
Bùi Thanh |
Chương |
09/09/2000 |
13QT13.2 |
4,00 |
Xuất
sắc |
98 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
8 |
136810101508 |
Nguyễn
Thị Linh |
Hương |
24/01/2001 |
13QD12.5 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
9 |
136810101520 |
Nguyễn
Dương Kim |
Ngân |
01/01/2001 |
13QD12.5 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
10 |
136810201630 |
Lê Thị
Quỳnh |
Như |
03/01/2001 |
13QK7.6 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
11 |
136810201240 |
Dương
Ngọc Anh |
Thư |
17/12/2001 |
13QK7.2 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
12 |
136340101109 |
Võ Văn
Minh |
Mẫn |
22/01/2001 |
13NT13.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
13 |
136810205132 |
Lê Thị |
Ly |
25/08/2001 |
13QH7.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
14 |
136810201421 |
Lê Thị
Quỳnh |
Lưu |
20/05/2001 |
13QK7.4 |
4,00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
15 |
136340101121 |
Hồ
Thị Thuỳ |
Trang |
05/02/2001 |
13NT13.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
91 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
16 |
136340101110 |
Trần
Thị Mỹ |
Na |
20/10/1998 |
13NT13.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
90 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
17 |
136340101101 |
Nguyễn
Thị Bảo |
Dung |
20/11/2001 |
13NT13.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
90 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
18 |
146340302214 |
Phạm
Thị |
Hương |
30/07/1997 |
14KD12.2 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
19 |
146340302112 |
Đậu
Thị |
Hường |
30/10/2001 |
14KD12.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
20 |
146220202117 |
Nguyễn
Thị |
Liên |
19/11/2002 |
14TM3.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
21 |
146340117108 |
Dương
Thị |
Ngân |
21/02/2002 |
14MD3.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
98 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
22 |
146340404144 |
Nguyễn
Thị |
Thùy |
20/07/2000 |
14QT14.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
98 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
23 |
146340118152 |
Trịnh
Thị |
Trang |
20/09/1999 |
14MK13.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
95 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
24 |
146340102113 |
Ngô Công |
Mẫn |
06/07/2000 |
14KM1.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
25 |
146810205102 |
Võ Thị
Trà |
Dân |
10/02/2002 |
14QH8.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
26 |
146810205127 |
Hoàng Thanh |
Thiên |
12/12/2000 |
14QH8.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
27 |
146810201604 |
Nguyễn
Thị Xuân |
Diểm |
22/02/2002 |
14QK8.6 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
28 |
146810205113 |
Phạm
Thị Kim |
Loan |
16/02/2002 |
14QH8.1 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
29 |
146810201630 |
Phan Thị
Như |
Quỳnh |
30/07/2002 |
14QK8.6 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
30 |
146810201444 |
Huỳnh
Mỹ |
Ý |
03/03/2001 |
14QK8.4 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
31 |
146810101312 |
Nguyễn
Hoàng |
Lênh |
03/01/2002 |
14QD13.3 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
32 |
146810201537 |
Trần
Thuỳ |
Trân |
01/09/2001 |
14QK8.5 |
4,00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 01
tháng 12 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|