BỘ CÔNG THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THƯƠNG
MẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV ĐƯỢC HƯỞNG HỌC
BỔNG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
CAO ĐẲNG KHÓA 13, 14 |
|
|
TT |
Mă số HSSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Học tập |
Rèn luyện |
Xếp loại
xét HB |
Tiêu chí phụ |
|
TBC |
Xếp
loại |
Điểm |
Loại |
|
|
|
CAO ĐẲNG KHÓA 13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Khoa Kế toán - Tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
136340302101 |
Trần Thị Bích |
An |
15-02-2000 |
13KD11.1 |
4.00 |
Xuất sắc |
96 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Quy đổi thang
điểm 10 là: 9,44 |
|
|
|
II. Khoa Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
136220202154 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vy |
12-07-1999 |
13TM2.1 |
4.00 |
Xuất sắc |
98 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
|
|
|
|
III. Khoa Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
136340404107 |
Trần Văn |
Châu |
14-12-1999 |
13QT13.1 |
4.00 |
Xuất sắc |
95 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
|
|
2 |
136340404114 |
Trần
Thị Thu |
Hiền |
21-04-2001 |
13QT13.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
95 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
3 |
136340404243 |
Thái Thị |
Thương |
10-12-2001 |
13QT13.2 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
|
|
IV. Khoa Thương mại & Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
136810201240 |
Dương
Ngọc Anh |
Thư |
17-12-2001 |
13QK7.2 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,33 |
|
2 |
136810101520 |
Nguyễn
Dương Kim |
Ngân |
01-01-2001 |
13QD12.5 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,27 |
|
3 |
136810201543 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Trang |
14-01-2000 |
13QK7.5 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,23 |
|
4 |
136810201622 |
Nguyễn
Thị |
Liên |
02-09-2001 |
13QK7.6 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 8,83 |
|
5 |
136810101508 |
Nguyễn
Thị Linh |
Hương |
24-01-2001 |
13QD12.5 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 8,82 |
|
6 |
136810201627 |
Vơ Thị
Thanh |
Nguyên |
27-05-2001 |
13QK7.6 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 8,73 |
|
7 |
136810201512 |
Phan Thị
Mai |
Hoa |
05-06-2001 |
13QK7.5 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 8,64 |
|
8 |
136810201619 |
Đoàn
Thị |
Kiều |
02-11-2001 |
13QK7.6 |
4.00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
9 |
136810201743 |
Trương
Quỳnh |
Thy |
02-08-2001 |
13QK7.7 |
4.00 |
Xuất
sắc |
89 |
Tốt |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,39 |
|
10 |
136810201605 |
Lê Thị Thu |
Đông |
30-12-2001 |
13QK7.6 |
4.00 |
Xuất
sắc |
89 |
Tốt |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,22 |
|
|
|
CAO ĐẲNG KHÓA 14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Khoa Kế toán - Tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
146340302130 |
Cái Thị Tuyết |
Sang |
09-08-2001 |
14KD12.1 |
4.00 |
Xuất sắc |
97 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
|
|
|
|
II. Khoa Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
146220202121 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
06-05-2001 |
14TM3.1 |
4.00 |
Xuất sắc |
83 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
|
|
|
|
III. Khoa Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
146340118152 |
Trịnh Thị |
Trang |
20-09-1999 |
14MK13.1 |
4.00 |
Xuất sắc |
93 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Quy đổi thang
điểm 10 là 9,91 |
|
2 |
146340102113 |
Ngô Công |
Mẫn |
06-07-2000 |
14KM1.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,54 |
|
3 |
146340404349 |
Bùi Thảo |
Vy |
11-07-1999 |
14QT14.3 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,42 |
|
4 |
146340404329 |
Dương
Thị Nhất |
Sinh |
23-01-1998 |
14QT14.3 |
4.00 |
Xuất
sắc |
93 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
Quy
đổi thang điểm 10 là 9,42 |
|
|
|
IV. Khoa Thương mại & Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
146810201444 |
Huỳnh
Mỹ |
Ư |
03-03-2001 |
14QK8.4 |
4.00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất sắc |
Xuất
sắc |
|
|
2 |
146810201438 |
Phan Thị
Bích |
Trâm |
12-11-1999 |
14QK8.4 |
4.00 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
3 |
146810205113 |
Phạm
Thị Kim |
Loan |
16-02-2002 |
14QH8.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
87 |
Tốt |
Xuất
sắc |
|
|
4 |
146340113116 |
Lê Thị Xuân |
Quyên |
17-01-2001 |
14LG1.1 |
4.00 |
Xuất
sắc |
87 |
Tốt |
Xuất
sắc |
|
|
5 |
146810101343 |
Trần
Thị |
Trang |
07-02-2002 |
14QD13.3 |
4.00 |
Xuất
sắc |
81 |
Tốt |
Xuất
sắc |
|
|
6 |
146810201604 |
Nguyễn
Thị Xuân |
Diểm |
22-02-2002 |
14QK8.6 |
3.82 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
7 |
146810201630 |
Phan Thị
Như |
Quỳnh |
30-07-2002 |
14QK8.6 |
3.82 |
Xuất
sắc |
92 |
Xuất
sắc |
Xuất
sắc |
|
|
8 |
146340101104 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hằng |
17-11-2002 |
14NT14.1 |
3.82 |
Xuất
sắc |
89 |
Tốt |
Xuất
sắc |
|
|
9 |
146810205127 |
Hoàng Thanh |
Thiên |
12-12-2000 |
14QH8.1 |
3.82 |
Xuất
sắc |
86 |
Tốt |
Xuất
sắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 31
tháng 3 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
Tống Thị Thuỳ Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|