BỘ CÔNG THƯƠNG |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THƯƠNG
MẠI |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV THUỘC ĐỐI TƯỢNG
HƯỞNG CHÍNH SÁCH MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022 |
|
TT |
Mă HSSV |
Họ và tên |
Lớp |
Khoá |
Ngày sinh |
Mă hiệu |
Mức miễn, giảm |
Ghi chú |
|
1 |
126810201728 |
Huỳnh Thị |
Phú |
12QK6.7 |
12 |
30/11/1999 |
MC |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
2 |
126810201729 |
Huỳnh Thị |
Quí |
12QK6.7 |
12 |
30/11/1999 |
MC |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
3 |
136340302105 |
Phạm Thị
Mỹ |
Chi |
13KD11.1 |
13 |
10/11/2000 |
MC |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
4 |
136340118138 |
Nguyễn
Thị Bích |
Trâm |
13MK12.1 |
13 |
16/03/2001 |
MC |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
5 |
136810101226 |
Trần
Nhật |
Quang |
13QD12.2 |
13 |
11/03/2001 |
CTBB |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
6 |
136810101513 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Lê |
13QD12.5 |
13 |
20/04/2001 |
CTBB |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
7 |
136810205149 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
13QH7.1 |
13 |
14/07/2001 |
MC |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
8 |
136810201611 |
Trần Lê Hân |
Hằng |
13QK7.6 |
13 |
06/10/2001 |
CTBB |
100% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
9 |
136810205147 |
Chu
Thị |
Thẳn |
13QH7.1 |
13 |
29/04/2001 |
DTTS-KK |
70% |
Chỉ
tính học phần học lần 1 |
|
10 |
146810201433 |
Phạm
Quang |
Thịnh |
14QK8.4 |
14 |
30/06/2002 |
CTBB |
100% |
|
|
11 |
146810201509 |
Trần
Nhật |
Hào |
14QK8.5 |
14 |
08/01/2000 |
CTBB |
100% |
|
|
12 |
146340404151 |
Trần
Thị Lan |
Vy |
14QT14.1 |
14 |
07/10/2002 |
CTBB |
100% |
|
|
13 |
146340404107 |
Lương
Công |
Định |
14QT14.1 |
14 |
29/10/2002 |
CTBB |
100% |
|
|
14 |
146340404319 |
Đinh
Văn |
Nghĩa |
14QT14.3 |
14 |
05/10/2002 |
CTBB |
100% |
|
|
15 |
146810101309 |
H'
Nhung |
Ksơr |
14QD13.3 |
14 |
14/02/2001 |
DTTS-KK |
70% |
|
|
16 |
156340302122 |
Trần
Quốc |
Toản |
15KD13.1 |
15 |
30/05/2003 |
KT |
100% |
|
|
17 |
156340302234 |
Đặng
Thị Thùy |
Trâm |
15KD13.2 |
15 |
19/01/1997 |
CTBB |
100% |
|
|
18 |
156340118234 |
Lê
Thanh |
Ngọc |
15MK14.2 |
15 |
30/05/2001 |
CTBB |
100% |
|
|
19 |
156340404222 |
Trần
Thị Ngọc |
Quư |
15QT15.2 |
15 |
05/09/2003 |
KT |
100% |
|
|
20 |
156340404324 |
Phan
Thị Thanh |
Phương |
15QT15.3 |
15 |
11/06/2003 |
KT |
100% |
|
|
21 |
156340404330 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
15QT15.3 |
15 |
19/08/2001 |
CTBB |
100% |
|
|
22 |
156220202106 |
Đặng
Thị Mỹ |
Linh |
15TM4.1 |
15 |
11/11/2003 |
KT |
100% |
|
|
23 |
156340118118 |
Y |
Hai |
15MK14.1 |
15 |
05/01/2002 |
DTTS-KK |
70% |
|
|
24 |
156810101137 |
Lê
Thảo |
Vân |
15QD14.1 |
15 |
12/03/2002 |
CCB-TN |
50% |
|
|
25 |
156340302103 |
Nguyễn
Thị Nhật |
Hạ |
15KD13.1 |
15 |
06/10/1999 |
CCB-TN |
50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mă hiệu |
Diễn
giải đối tượng |
Mức
miễn, giảm |
|
|
CTBB |
Con
thương, bệnh binh, con người hưởng
chính sách như thương binh |
100% |
|
|
MC |
Con
mồ côi cả cha lẫn mẹ |
100% |
|
|
KT |
Học sinh, sinh viên khuyết
tật |
100% |
|
|
DTTS-KK |
Người
dân tộc thiểu số ở vùng có điều kiện
KT-XH đặc biệt khó khăn |
70% |
|
|
CCB-TN |
Con
CBCC bị tai nạn lao động hoặc mắc
bệnh nghề nghiệp |
50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 19 tháng 05 năm
2022 |
|
|
PH̉NG ĐÀO TẠO |
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÙI THỊ LỆ |
|
Tống Thị Thuỳ Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|