BỘ CÔNG THƯƠNG
|
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THƯƠNG
MẠI |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV THUỘC ĐỐI TƯỢNG CHÍNH
SÁCH MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021 |
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Khoá |
Ngày sinh |
Mă
hiệu |
Mức miễn, giảm |
Ghi chú |
1 |
Âu Thị |
Nga |
12KD10.1 |
12 |
05/02/1998 |
MC |
100% |
|
2 |
Nguyễn Thị Bích |
Duyên |
12QD11.1 |
12 |
01/01/1999 |
CTBB |
100% |
|
3 |
Nguyễn Thị Như |
Thủy |
12QH6.1 |
12 |
17/07/2000 |
CTBB |
100% |
|
4 |
Huỳnh Thị |
Phú |
12QK6.7 |
12 |
30/11/1999 |
MC |
100% |
|
5 |
Huỳnh Thị |
Quí |
12QK6.7 |
12 |
30/11/1999 |
MC |
100% |
|
6 |
Lê Thị Phương |
Hằng |
12QK6.9 |
12 |
17/03/2000 |
MC |
100% |
|
7 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thu |
12QD11.3 |
12 |
15/10/2000 |
CCB-TN |
50% |
|
8 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
12QT12.2 |
12 |
03/05/2000 |
CCB-TN |
50% |
|
9 |
Phạm Thị
Mỹ |
Chi |
13KD11.1 |
13 |
10/11/2000 |
MC |
100% |
|
10 |
Trần Nhật |
Quang |
13QD12.2 |
13 |
11/03/2001 |
CTBB |
100% |
|
11 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Lê |
13QD12.5 |
13 |
20/04/2001 |
CTBB |
100% |
|
12 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
13QH7.1 |
13 |
14/07/2001 |
MC |
100% |
|
13 |
Chu Thị |
Thẳn |
13QH7.1 |
13 |
29/04/2001 |
DTTS-KK |
70% |
|
14 |
Nguyễn Thị
Bích |
Trâm |
13MK12.1 |
13 |
16/03/2001 |
MC |
100% |
|
15 |
Phạm
Thị Bích |
Hiệp |
14KM1.1 |
14 |
30/07/2002 |
CTBB |
100% |
|
16 |
Trần
Thị Lan |
Vy |
14QT14.1 |
14 |
07/10/2002 |
CTBB |
100% |
|
17 |
Đinh
Văn |
Nghĩa |
14QT14.3 |
14 |
05/10/2002 |
CTBB |
100% |
|
18 |
Phạm
Quang |
Thịnh |
14QK8.4 |
14 |
30/06/2002 |
CTBB |
100% |
|
19 |
Trần
Thị Thu |
Nguyên |
14TM3.1 |
14 |
25/11/2001 |
CTBB |
100% |
|
20 |
Trần
Nhật |
Hào |
14QK8.5 |
14 |
08/01/2000 |
CTBB |
100% |
|
21 |
H' Nhung |
Ksơr |
14QD13.3 |
14 |
14/02/2001 |
DTTS-KK |
70% |
|
22 |
Lương
Công |
Định |
14QT14.1 |
14 |
29/10/2002 |
CTBB |
100% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mă
hiệu |
Diễn
giải đối tượng |
Mức
miễn, giảm |
|
CTBB |
Con
thương, bệnh binh, con người hưởng
chính sách như thương binh |
100% |
|
MC |
Con
mồ côi cả cha lẫn mẹ |
100% |
|
DTTS-KK |
Người
dân tộc thiểu số ở vùng có điều kiện
KT-XH đặc biệt khó khăn |
70% |
|
CCB-TN |
Con
CBCC bị tai nạn lao động hoặc mắc
bệnh nghề nghiệp |
50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 17 tháng 12 năm
2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|