BỘ CÔNG THƯƠNG |
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THƯƠNG
MẠI |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV THUỘC ĐỐI TƯỢNG
CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH NỘI TRÚ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021 |
|
TT |
Họ và |
tên |
Lớp |
Khoá |
Ngày sinh |
Dân tộc |
Mă hiệu |
Mức
học bổng chính sách/kỳ |
Ghi chú |
1 |
Chung Thị |
Lệ |
12KD10.2 |
12 |
26/10/1999 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
12QD11.2 |
12 |
08/11/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
3 |
Vơ Thị Hồng |
Nhung |
12QH6.1 |
12 |
10/01/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
4 |
Vơ Thị |
Huyền |
12QK6.10 |
12 |
27/05/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
5 |
Lê Thị Thu |
Tiền |
12QK6.5 |
12 |
17/04/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
12QK6.8 |
12 |
27/04/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
7 |
Nguyễn Thi Thu |
Hường |
12QT12.1 |
12 |
01/01/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
8 |
Nguyễn Thị Út |
My |
12QT12.1 |
12 |
01/01/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
9 |
Lương Thị
Mỹ |
Linh |
12QT12.2 |
12 |
15/04/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
10 |
Đặng Thế |
Đức |
12QT12.3 |
12 |
14/05/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
11 |
Trần Thị Thúy |
Huy |
13KD11.1 |
13 |
24/01/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
12 |
Hồ Thị |
Sáu |
13KD11.1 |
13 |
23/04/2001 |
Cơtu |
DTTS-HNG |
100% |
|
13 |
Bùi Thị |
Diệu |
13KD11.2 |
13 |
19/11/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
14 |
Nguyễn Thị
Phương |
Thi |
13KD11.2 |
13 |
04/02/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
15 |
Huỳnh Thị Hồng |
Vi |
13KD11.2 |
13 |
10/09/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
16 |
Nguyễn Thiên |
Nhiên |
13MK12.1 |
13 |
01/01/2001 |
Tày |
DTTS-HNG |
100% |
|
17 |
Trần Thị
Quỳnh |
Trang |
13NT13.1 |
13 |
16/03/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
18 |
Lê Văn |
Dương |
13QD12.3 |
13 |
01/08/2001 |
Tày |
DTTS-HNG |
100% |
|
19 |
Lâm Tâm |
Nhi |
13QD12.5 |
13 |
10/09/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
20 |
Ngô Thị
Thùy |
Mi |
13QH7.1 |
13 |
16/06/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
21 |
Vơ Thị
Phương |
Dung |
13QK7.3 |
13 |
17/08/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
22 |
Trần
Văn |
Châu |
13QT13.1 |
13 |
14/12/1999 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
23 |
Trần
Thị Thu |
Hiền |
13QT13.1 |
13 |
21/04/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
24 |
Trần
Thị |
Thuận |
13QT13.1 |
13 |
01/01/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
25 |
Lê Thị
Ngọc |
Hiền |
13TM2.1 |
13 |
21/01/2000 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
26 |
Phạm
Thị Ngọc |
Trâm |
13TM2.1 |
13 |
25/04/2001 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
27 |
Quách
Huyền |
Chi |
14QD13.2 |
14 |
17/05/2001 |
Mường |
DTTS-HNG |
100% |
|
28 |
Quách Trang |
Nhung |
14QD13.2 |
14 |
01/10/2000 |
Mường |
DTTS-HNG |
100% |
|
29 |
Nguyễn
Trúc |
Uyên |
14QH8.1 |
14 |
01/02/2002 |
Kinh |
DTK-HNG |
60% |
|
30 |
Y |
Nơm |
14QH8.2 |
14 |
04/06/1999 |
Bana |
DTTS-HNG |
100% |
|
31 |
Hồ
Thị |
Hai |
14QK8.4 |
14 |
05/06/2002 |
Mơ nông |
DTTS-HNG |
100% |
|
|
Số
tiền bằng chữ: Một trăm ba mươi
bốn triệu một trăm tám mươi ngh́n
đồng. |
|
|
Mă hiệu |
Diễn giải đối
tượng |
Mức học bổng |
|
DTK-HNG |
Người dân tộc Kinh thuộc
hộ nghèo, hộ cận nghèo có hộ khẩu
thường trú tại vùng có điều kiện kinh
tế - xă hội đặc biệt khó khăn, vùng dân
tộc thiểu số, biên giới, hải đảo |
60%/mức tiền lương
cơ sở/tháng |
|
DTTS-HNG |
Là người dân tộc thiểu
số thuộc hộ nghèo, cận nghèo |
100%/mức tiền lương
cơ sở/tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 17 tháng 12 năm
2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|