BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG THƯƠNG MẠI ----- o O o ----- |
|||||||||
DANH SÁCH SV ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH
MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 |
|||||||||
TT | Mă HSSV | Họ và tên | Lớp | Khoá | Ngày sinh | Mă hiệu | Mức miễn, giảm | Ghi chú | |
1 | 126340302121 | Âu Thị | Nga | 12KD10.1 | 12 | 05/02/1998 | MC | 100% | |
2 | 126810101107 | Nguyễn Thị Bích | Duyên | 12QD11.1 | 12 | 01/01/1999 | CTBB | 100% | |
3 | 126810206130 | Nguyễn Thị Như | Thủy | 12QH6.1 | 12 | 17/07/2000 | CTBB | 100% | |
4 | 126810201728 | Huỳnh Thị | Phú | 12QK6.7 | 12 | 30/11/1999 | MC | 100% | |
5 | 126810201729 | Huỳnh Thị | Quí | 12QK6.7 | 12 | 30/11/1999 | MC | 100% | |
6 | 126810201914 | Lê Thị Phương | Hằng | 12QK6.9 | 12 | 17/03/2000 | MC | 100% | |
7 | 126810101339 | Nguyễn Thị Xuân | Thu | 12QD11.3 | 12 | 15/10/2000 | CCB-TN | 50% | |
8 | 126340114213 | Trần Thị Thu | Hồng | 12QT12.2 | 12 | 03/05/2000 | CCB-TN | 50% | |
9 | 136340302105 | Phạm Thị Mỹ | Chi | 13KD11.1 | 13 | 10/11/2000 | MC | 100% | |
10 | 136810101226 | Trần Nhật | Quang | 13QD12.2 | 13 | 11/03/2001 | CTBB | 100% | |
11 | 136810101513 | Nguyễn Thị Thanh | Lê | 13QD12.5 | 13 | 20/04/2001 | CTBB | 100% | |
12 | 136810205149 | Lê Thị Kim | Thoa | 13QH7.1 | 13 | 14/07/2001 | MC | 100% | |
13 | 136810205147 | Chu Thị | Thẳn | 13QH7.1 | 13 | 29/04/2001 | DTTS-KK | 70% | |
14 | 136340118138 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 13MK12.1 | 13 | 16/03/2001 | MC | 100% | |
15 | 136810201611 | Trần Lê Hân | Hằng | 13QK7.6 | 13 | 06/10/2001 | CTBB | 100% | |
16 | 146340102109 | Phạm Thị Bích | Hiệp | 14KM1.1 | 14 | 30/07/2002 | CTBB | 100% | |
17 | 146340404151 | Trần Thị Lan | Vy | 14QT14.1 | 14 | 07/10/2002 | CTBB | 100% | |
18 | 146340404319 | Đinh Văn | Nghĩa | 14QT14.3 | 14 | 05/10/2002 | CTBB | 100% | |
19 | 146810201433 | Phạm Quang | Thịnh | 14QK8.4 | 14 | 30/06/2002 | CTBB | 100% | |
20 | 146220202125 | Trần Thị Thu | Nguyên | 14TM3.1 | 14 | 25/11/2001 | CTBB | 100% | |
21 | 146810201509 | Trần Nhật | Hào | 14QK8.5 | 14 | 08/01/2000 | CTBB | 100% | |
22 | 146810101309 | H' Nhung | Ksơr | 14QD13.3 | 14 | 14/02/2001 | DTTS-KK | 70% | |
23 | 146340404107 | Lương Công | Định | 14QT14.1 | 14 | 29/10/2002 | CTBB | 100% | |
Mă hiệu | Diễn giải đối tượng | Mức miễn, giảm | |||||||
CTBB | Con thương, bệnh binh, con người hưởng chính sách như thương binh | 100% | |||||||
MC | Con mồ côi cả cha lẫn mẹ | 100% | |||||||
DTTS-KK | Người dân tộc thiểu số ở vùng có điều kiện KT-XH đặc biệt khó khăn | 70% | |||||||
CCB-TN | Con CBCC bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp | 50% | |||||||
Đà Nẵng, ngày 31 tháng 3 năm 2021 | |||||||||
Người lập biểu | |||||||||
Tống Thị Thuỳ Vân | |||||||||