Thứ tự
môn học
|
Tên môn học
|
Thời gian học tập
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
Thực hành
(TH, BT, TL)
|
Tỷ lệ LT/
TH
|
Điều kiện tiên quyết
(*)
|
Tín chỉ
|
Giờ
|
Giờ
|
Giờ
|
I. Các môn học chung
|
21
|
450
|
180
|
270
|
40/60
|
|
1
|
Chính trị
|
5
|
90
|
60
|
30
|
67/33
|
|
2
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
30
|
0
|
100/0
|
|
3
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
0
|
60
|
0/100
|
|
4
|
Giáo dục quốc phòng
|
3
|
75
|
15
|
60
|
20/80
|
|
5
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
60
|
20/80
|
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản
|
6
|
120
|
60
|
60
|
50/50
|
|
II. Các môn học chuyên môn
|
72
|
1695
|
540
|
1155
|
32/68
|
|
II.1. Môn học cơ sở
|
36
|
765
|
315
|
450
|
41/59
|
|
7
|
Luật kinh tế
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
8
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
9
|
Lý thuyết marketing du lịch
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
10
|
Tổng quan du lịch
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
11
|
Quản trị học
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
12
|
Sản phẩm du lịch
|
3
|
75
|
30
|
45
|
40/60
|
|
13
|
Tâm lý khách du lịch
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
14
|
Hành vi khách hàng du lịch
|
3
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
15
|
Nghiên cứu marketing
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
16
|
Thiết kế đồ họa
|
3
|
60
|
30
|
30
|
50/50
|
|
17
|
Tiếng Anh ngành Marketing du lịch 1
|
2,5
|
60
|
15
|
45
|
25/75
|
|
18
|
Tiếng Anh ngành Marketing du lịch 2
|
2,5
|
60
|
15
|
45
|
25/75
|
|
19
|
Tiếng Anh ngành Marketing du lịch 3
|
2,5
|
60
|
15
|
45
|
25/75
|
|
II.2. Môn học chuyên môn sâu
|
29
|
795
|
180
|
615
|
33/67
|
|
20
|
Quảng cáo và khuyến mãi trong KD du lịch
|
4
|
90
|
30
|
60
|
33/67
|
|
21
|
Tổ chức sự kiện trong kinh doanh du lịch
|
4
|
90
|
30
|
60
|
33/67
|
|
22
|
Quan hệ công chúng
|
4
|
90
|
30
|
60
|
33/67
|
|
23
|
E-Marketing
|
4
|
90
|
30
|
60
|
33/67
|
|
24
|
Nghiệp vụ bán sản phẩm du lịch
|
4
|
90
|
30
|
60
|
33/67
|
|
25
|
Thực hành chuyên ngành
|
4
|
120
|
0
|
120
|
0/100
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0/100
|
|
II.3. Môn học tự chọn (chọn 3 trong 6 môn)
|
6
|
135
|
45
|
90
|
33/67
|
|
27
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
28
|
Quản trị thương hiệu
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
29
|
Định giá sản phẩm du lịch
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
30
|
Kỹ năng thương lượng
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
31
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
32
|
Nghiệp vụ lữ hành
|
2
|
45
|
15
|
30
|
33/67
|
|
Tổng cộng
|
93
|
2145
|
720
|
1425
|
34/66
|
|