Đang tải dữ liệu ...
ASP.NET.VN Khoa học - Công nghệ


KẾT QUẢ KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ » Tài liệu chuyên môn » Nội dung chương trình QUẢN TRỊ KINH DOANH


Nội dung chương trình QUẢN TRỊ KINH DOANH
09 Tháng Tám 2019 - thaohb
Lượt xem: 1.395     Phản hồi: 0     Đánh giá:


 

Thứ tự

môn học

Tên môn học

Thời gian học tập

Tổng số

Lý thuyết

Thực hành

(TH, TN, BT, TL)

Tỷ lệ LT/

TH

Điều kiện tiên quyết

(*)

Tín chỉ

Giờ

Giờ

Giờ

I. Các môn học chung

21

450

180

270

40/60

 

01

Chính trị

5

90

60

30

67/33

 

02

Pháp luật 

2

30

30

0

100/0

 

03

Giáo dục thể chất

2

60

0

60

0/100

 

04

Giáo dục quốc phòng

3

75

15

60

20/80

 

05

Tin học

3

75

15

60

20/80

 

06

Tiếng Anh cơ bản  

6

120

60

60

50/50

 

II. Các môn học chuyên môn

72

1695

540

1155

32/68

 

II.1. Môn học cơ sở

37

765

345

420

45/55

 

07

Luật Kinh tế

2

45

15

30

33/67

 

08

Kinh tế vi mô 

3

60

30

30

50/50

 

09

Quản trị học

3

60

30

30

50/50

 

10

Marketing căn bản

3

60

30

30

50/50

 

11

Hành vi tổ chức

3

60

30

30

50/50

 

12

Tâm lý khách hàng

3

60

30

30

50/50

 

13

Kỹ năng lãnh đạo

3

60

30

30

50/50

 

14

Nguyên lý kế toán

3

60

30

30

50/50

 

15

Tài chính doanh nghiệp

3

75

30

45

40/60

 

16

Thống kê kinh doanh

3

60

30

30

50/50

 

17

Tin học ứng dụng trong kinh doanh

3

60

30

30

50/50

 

18

Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh  

2

45

15

30

33/67

 

19

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh

3

60

15

45

25/75

 

II.2. Môn học chuyên môn sâu

29

795

150

645

19/81

 

20

Quản trị nguồn nhân lực

4

90

30

60

33/67

 

21

Quản trị marketing

4

90

30

60

33/67

 

22

Quản trị tài chính

4

90

30

60

33/67

 

23

Quản trị cung ứng

4

90

30

60

33/67

 

24

Quản trị sản xuất

4

90

30

60

33/67

 

25

Thực hành chuyên ngành

4

120

0

120

0/100

 

26

Thực tập tốt nghiệp

5

225

0

225

0/100

 

II.3. Môn học tự chọn (chọn 3 trong 6 môn)

6

135

45

90

33/67

 

27

Kỹ năng thương lượng

2

45

15

30

33/67

 

28

Nghiệp vụ hành chính văn phòng

2

45

15

30

33/67

 

29

Quản trị bán hàng

2

45

15

30

33/67

 

30

Khởi sự kinh doanh

2

45

15

30

33/67

 

31

Quản trị chất lượng

2

45

15

30

33/67

 

32

Quản trị kinh doanh dịch vụ

2

45

15

30

33/67

 

Tổng cộng

93

2.145

720

1.427

33/67